ông hoàng

ông hoàng
принц

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Поможем решить контрольную работу

Смотреть что такое "ông hoàng" в других словарях:

  • Đồng Cốc —   Commune and village   Country  Vietnam Province Bac Gia …   Wikipedia

  • Đông Lỗ —   Commune and village   Country  Vietnam Province Bac Gian …   Wikipedia

  • Đông Phú, Bac Giang — Đông Phú   Commune and village   Country  Vietnam Province Bac Gia …   Wikipedia

  • Đồng Phúc, Bac Giang — Đồng Phúc   Commune and village   Country  Vietnam Province Bac Gi …   Wikipedia

  • Đồng Sơn, Bac Giang — Đồng Sơn   Commune and village   Country  Vietnam Province Bac Gia …   Wikipedia

  • Đồng Tân —   Commune and village   Country  Vietnam Province Bac Gia …   Wikipedia

  • Đồng Việt —   Commune and village   Country  Vietnam Province Bac Gi …   Wikipedia

  • Hoang Anh — Hoàng Anh Gia Lai Voller Name Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai Ort Pleiku Gegründet 2001 …   Deutsch Wikipedia

  • Hoang Anh Gia Lai — Hoàng Anh Gia Lai Voller Name Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai Ort Pleiku Gegründet 2001 …   Deutsch Wikipedia

  • Hoàng Anh Gia Lai — Voller Name Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai Ort Pleiku …   Deutsch Wikipedia

  • Đồng Khánh — (同慶) Prinzenname Nguyễn Phúc Ưng Kỷ (阮福膺祺) Persönlicher …   Deutsch Wikipedia


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»